| LOẠI ĐỘNG CƠ | 250CC CBB ZONGSHEN | 250 LÀM MÁT BẰNG KHÔNG KHÍ XI LANH KÉP | LÀM MÁT BẰNG NƯỚC 400CC |
| Sự dịch chuyển | 223ml | 250ml | 367ml |
| Động cơ | 1 xi lanh, 4 thì | Xi lanh đôi, 6 tốc độ | Xi lanh đôi, 6 tốc độ |
| Đường kính và hành trình | 65,5*66,2 | 55mm×53mm | 63,5mm×58mm |
| Hệ thống làm mát | Làm mát bằng không khí | làm mát bằng không khí | làm mát bằng nước |
| Tỷ số nén | 9.25:1 | 9.2:1 | 9.2:1 |
| Nguồn cấp nhiên liệu | 90# | 92# | 92# |
| Công suất tối đa (Kw/vòng/phút) | 10,8/7500 | 12,5/8500 | 21,5/8300 |
| Mô-men xoắn cực đại (NM/vòng/phút) | 15/6000 | 16/6000 | 28/6200 |
| Tốc độ tối đa | 110km/giờ | 120km/giờ | 140km/giờ |
| Khoảng sáng gầm xe | 210mm | 210mm | 210mm |
| Tiêu thụ nhiên liệu | 2,4L/100KM | 2,6L/100KM | 2,6L/100KM |
| Đánh lửa | CDI | CDI | CDI |
| Dung tích bình nhiên liệu | 13L | 13L | 13L |
| Hệ thống khởi động | Điện + khởi động bằng cần đạp | Điện + khởi động bằng cần đạp | Điện + khởi động bằng cần đạp |
| Phanh trước | phanh đĩa đôi | phanh đĩa đôi | phanh đĩa đôi |
| Phanh sau | phanh đĩa đơn | phanh đĩa đơn | phanh đĩa đơn |
| Hệ thống treo trước | Hệ thống treo thủy lực | Hệ thống treo thủy lực | Hệ thống treo thủy lực |
| Hệ thống treo sau | Hệ thống treo thủy lực | Hệ thống treo thủy lực | Hệ thống treo thủy lực |
| Lốp trước | 110/70-17 | 110/70-17 | 110/70-17 |
| Lốp sau | 140/70-17 | 150/70-17 | 150/70-17 |
| Chiều dài cơ sở | 1320 mm | 1320 mm | 1320 mm |
| Tải trọng | 150kg | 150kg | 150kg |
| Trọng lượng tịnh | 140kg | 165kg | 165kg |
| Tổng trọng lượng | 165kg | 185kg | 185kg |
| Loại đóng gói | Thép + Thùng carton | Thép + Thùng carton | Thép + Thùng carton |
| Dài*Rộng*Cao | 2080*740*1100 mm | 2080*740*1100 mm | 2080*740*1100 mm |
| Kích thước đóng gói | 1900*570*860 mm | 1900*570*860 mm | 1900*570*860 mm |
Đầu máy xe lửa 250 DUAL CYLINDER AIR này có động cơ hai xi-lanh và hộp số 6 cấp, các tính năng chính của sản phẩm như sau:
1. Công suất mạnh mẽ: Động cơ hai xi-lanh và hệ thống làm mát bằng không khí cung cấp công suất mạnh mẽ, người lái có thể tăng tốc mượt mà và lái xe ở tốc độ cao.
2. Truyền động hiệu quả: Hộp số 6 cấp có thể chuyển số mượt mà hơn và tốc độ cao hơn, cho phép người lái kiểm soát xe tốt hơn.
3. Vẻ ngoài chắc chắn và bền bỉ: Vỏ xe máy được làm từ vật liệu chất lượng cao, có khả năng bảo vệ mạnh mẽ và độ bền cao.
4. Hệ thống treo ổn định: Hệ thống treo trước và sau có thể mang lại trải nghiệm lái xe ổn định và thoải mái hơn, đồng thời giảm xóc và rung động.
5. Hiệu suất an toàn: Đầu máy được trang bị các chức năng an toàn như hệ thống phanh, hệ thống chiếu sáng và còi điện giúp người lái an toàn hơn. 6. Thiết kế cá nhân hóa: Thiết kế độc đáo của xe máy có thể đáp ứng nhu cầu và sở thích cá nhân của người lái, giúp bạn trở nên nổi bật hơn.
Công nghệ xe máy chạy xăng của chúng tôi chủ yếu bao gồm các khía cạnh sau:
1. Công nghệ động cơ: Công nghệ động cơ của xe máy xăng bao gồm xi-lanh đơn, xi-lanh đôi, ba xi-lanh và các loại khác, cũng như dung tích xi-lanh và kết cấu xi-lanh khác nhau. Động cơ đốt trong thường được sử dụng, bao gồm bộ lọc khí, xi-lanh, piston, hệ thống đánh lửa, v.v. là những bộ phận chính.
2. Công nghệ truyền động: Xe máy thường sử dụng hộp số sàn, hộp số tự động, hộp số CVT và các loại khác. Tùy theo nhu cầu khác nhau, hãy lựa chọn hộp số phù hợp, đồng thời chú ý đến thời điểm chuyển số và lực sang số.





Sản phẩm của chúng tôi được thiết kế để tiết kiệm chi phí mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Chúng tôi sử dụng vật liệu chất lượng cao để đảm bảo sản phẩm bền bỉ. Ngoài ra, chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn giá cả phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
Đối thủ cạnh tranh trong nước của chúng tôi bao gồm các công ty Wuxi Ladea và Jiangsu Huaihai. Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các công ty này, chúng tôi tin rằng sản phẩm và dịch vụ của mình mang lại giá trị độc đáo cho khách hàng.
Công ty chúng tôi có một số lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh. Ví dụ, chúng tôi có danh mục sản phẩm và dịch vụ đa dạng hơn, cùng với trải nghiệm khách hàng được cá nhân hóa hơn. Tuy nhiên, chúng tôi cũng gặp phải một số nhược điểm như ngân sách tiếp thị hạn hẹp và độ nhận diện thương hiệu thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh lớn hơn.
Chúng tôi áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn cao nhất. Đội ngũ chuyên gia của chúng tôi kiểm tra kỹ lưỡng từng sản phẩm trước khi giao đến tay khách hàng. Ngoài ra, chúng tôi hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo chỉ sử dụng vật liệu tốt nhất.
Có, chúng tôi cung cấp nhiều chế độ bảo hành và cam kết cho sản phẩm. Những chế độ này có thể khác nhau tùy theo sản phẩm hoặc dịch vụ, vì vậy chúng tôi khuyến nghị bạn nên liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi để biết thêm thông tin. Mục tiêu của chúng tôi là đảm bảo khách hàng hoàn toàn hài lòng với sản phẩm đã mua.
Changpu New Viliage, Phố Lunan, Quận Lu Kiều, Thành phố Thái Châu, Chiết Giang
0086-13957626666
0086-15779703601
0086-(0)576-80281158
Thứ Hai - Thứ Sáu: 9 giờ sáng đến 6 giờ chiều
Thứ Bảy, Chủ Nhật: Đóng cửa

